Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
Kế toán tiếng Anh là gì? Các vị trí kế toán trong doanh nghiệp
Kế toán tiếng Anh là account /əˈkaʊnt/. Nhân viên kế toán tiếng Anh là accountant /əˈkaʊntənt/
Ngoài ra, kế toán còn được chia nhỏ làm các nghiệp vụ như sau:
Từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
ke hoach mon tieng anh 10 cuc hay vip
... Anh lớp 12a4,a5, lớp 11a6, a7 9 Dạy môn tiếng Anh lớp 10a1,a2,a3,a7,chủ nhiệm lớp 10a7 2 Dạy môn tiếng Anh lớp 11a1, a2, a3, a4 1 Dạy môn tiếng Anh lớp 10a4 , a5, a6, a8 ,a9 4 Tháng Tuần ... nhiệm: 2 đ/c a. Danh sách các thành viên trong tổ Họ và tên giáo viên số năm công tác Nhiệm vụ đợc giao 6 Tổ trởng , dạy môn tiếng Anh lớp 12a1,a2,a3 và 11a5 7 Dạy môn tiếng Anh lớp 12a4,a5, ... đạo đức Tiếng Anh 5 Trung bình khá Đại học Tốt d. Trang thiết bị phục vụ dạy học . - 4 đài , máy chiếu , máy quét , tranh GV tự vẽ. e. Môi trờng học tập tốt , các thành viên trong tổ đoàn kết ,...
Ngày tải lên: 25/09/2013, 11:10
17 907 5
CHAT LIỀN TAY VIỆC TỚI NGAY