Từ Vựng Tiếng Trung Về Mối Quan Hệ Gia Đình

Từ Vựng Tiếng Trung Về Mối Quan Hệ Gia Đình

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học một số cấu trúc nói về mối quan hệ giữa người với người trong tiếng Anh nhé.

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ công việc

co-worker (n): người làm việc chung

Xem ngay: Tổng hợp từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng anh

Các cụm từ vựng về mối quan hệ thường gặp

be on good, friendly, bad,… terms with somebody (idm): có mối quan hệ tốt/xấu với ai đó

fall out with somebody (phrase): cãi nhau với ai đó

get along / on well (with somebody) (idm): có mối quan hệ tối với ai

be on the same page/wavelength (with somebody) / speak the same language (idm): tâm đầu ý hợp, tư tưởng tính cách tương đồng

hit it off with somebody (phrase): tâm đầu ý hợp với ai đó

know somebody inside out (idm): hiểu rất rõ ai đó

have something in common (idm): có điểm chung gì đó

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ tình cảm

fall in love with somebody (n): rơi vào lưới tình với ai đó

long-term relationship (n): mối quan hệ lâu dài

long-distance relationship (n): yêu xa

toxic relationship (n): mối quan hệ độc hại

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ bạn bè - thù địch

schoolmate (n): bạn cùng trường

childhood friend (n): bạn thời thơ ấu

best / close friend (n): bạn thân

a circle of friends (n): vòng bạn bè

befriend (v): kết bạn với ai đó

dormmate (n): bạn cùng ký túc xá

soulmate (n): bạn tâm giao, tri kỷ

rival (n): đối thủ (cạnh tranh)

frenemy (n): người vừa là bạn vừa là thù

Xem thêm: Tổng hợp câu và từ vựng chúc mừng sinh nhật tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ gia đình

niece (n): cháu gái (của cô, dì, chú, bác)

nephew (n): cháu trai (của cô, dì, chú, bác)

goddaughter (n): con gái đỡ đầu

stepson (n): con trai riêng (của chồng, vợ)

stepdaughter (n): con gái riêng (của chồng, vợ)

half-sister (n): chị cùng cha khác mẹ / cùng mẹ khác cha

half-brother (n): anh cùng cha khác mẹ / cùng mẹ khác cha

father-in-law (n): bố chồng / vợ

mother-in-law (n): mẹ chồng / vợ

nuclear family (n): gia đình hạt nhật (gồm 2 thế hệ: bố mẹ và con cái)

extended family (n): gia đình lớn (thường từ 3 thế hệ trở lên)

someone’s own flesh and blood (IDM): người thân thích, máu mủ ruột rà của ai đó

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Hi Sue, who have you just been talking with? (Chào Sue, cậu mới nói chuyện với ai vậy?)

Oh that is one of my classmates, Khanh. (Ồ, đó là một trong số những người bạn cùng lớp của mình đó, Khánh.)

Is that the girl who is the stepdaughter of our school’s headmaster? (Đó có phải con gái riêng của hiệu trưởng trường mình không vậy?)

Yeah, that’s her. How did you know that? (Ừ đúng là cậu ấy. Sao cậu biết chuyện đó vậy?)

My best friend told me. We always chitchat together. Anyway, do you get on well with her? (Bạn thân tớ kể đó. Chúng tớ luôn trò chuyện với nhau. Dù sao thì, cậu có thân thiết với bạn ý không?)

Yes I guess. We’re kind of on the same page because we have a lot in common. We both love hanging out and going shopping. (Tớ đoán là có. Chúng tớ khá hợp nhau vì có nhiều điểm chung. Bọn tớ đều thích đi chơi và mua sắm.)

That’s great. Do you know her childhood friend, Minh? (Tuyệt thật. Cậu có biết bạn thời thơ ấu của bạn ý không, Minh?)

You mean my deskmate? (Ý cậu là bạn cùng bàn của tớ á?)

Yeah, he has been her closest friend since they were both small children. (Đúng rồi, họ đã là bạn thân nhất của nhau từ khi còn nhỏ cơ.)

Wow that’s surprising to know. (Wow ngạc nhiên thật đó.)

Dịch đoạn văn sau sang tiếng Anh sử dụng các từ vựng đã giới thiệu về mối quan hệ:

Mình là Mai, mình có một người bạn thân tên là Minh. Chúng mình đã là bạn cùng lớp từ hồi lớp 1, và tới bây giờ chúng mình đã chơi chung được 12 năm rồi. Chúng mình có rất nhiều điểm chung, như là sở thích, cách nói chuyện, tính cách, quan điểm,… Đó cũng là lý do vì sao chúng mình rất hợp nhau, và rất hiếm khi cãi nhau. Hiện tại, chúng mình cũng đang là bạn cùng nhà, dù không phải đồng nghiệp. Bạn ấy vẫn ủng hộp và giúp đỡ mình rất nhiều trong cuộc sống. Mình rất trân trọng mối quan hệ này, và hy vọng là chúng mình sẽ mãi là tri kỷ.

I am Mai, and I have a close friend named Minh. We have been classmates since we were in grade 1, and it has been 12 years now. We have a lot in common, such as our interests, our characteristics, our mindsets,… That is also why we get on really well and rarely fall out. At the moment, we are housemates although not colleagues, and she still supports me a lot in my life. Therefore, I really appreciate this relationship, and hope we are always soulmates.

Từ vựng về mối quan hệ là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.